Có 2 kết quả:
毫米水銀柱 háo mǐ shuǐ yín zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ ㄓㄨˋ • 毫米水银柱 háo mǐ shuǐ yín zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ ㄓㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
millibar (unit of pressure)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
millibar (unit of pressure)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0