Có 2 kết quả:

毫米水銀柱 háo mǐ shuǐ yín zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ ㄓㄨˋ毫米水银柱 háo mǐ shuǐ yín zhù ㄏㄠˊ ㄇㄧˇ ㄕㄨㄟˇ ㄧㄣˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

millibar (unit of pressure)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

millibar (unit of pressure)

Bình luận 0